Characters remaining: 500/500
Translation

bá láp

Academic
Friendly

Từ "bá láp" trong tiếng Việt một từ lóng, thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện, lời nói không thật, hoặc những điều vô nghĩa, không quan trọng. Khi ai đó nói "bá láp," họ thường đề cập đến việc nói chuyện tầm phào hoặc bàn luận về những vấn đề không thực sự nghiêm túc.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính:

    • "Bá láp" có thể hiểu những câu chuyện, lời nói không căn cứ hoặc không giá trị thực tiễn.
  2. dụ sử dụng:

    • "Hôm qua, tụi mình ngồi cà phê nói chuyện bá láp cả buổi." (Tức là, cả buổi nói chuyện không quan trọng, chỉ tán gẫu.)
    • "Đừng nghe những lời bá láp của hắn, chỉ những chuyện vớ vẩn thôi." (Có nghĩakhông nên tin vào những điều vô lý người đó nói.)
  3. Biến thể:

    • Từ "bá láp" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn mang ý nghĩa là tán gẫu hay nói chuyện không quan trọng.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc trò chuyện hoặc tranh luận, khi ai đó nói những điều không căn cứ, bạn có thể nói: "Đừng biến cuộc thảo luận này thành bá láp nhé!" (Để nhắc nhở mọi người giữ cuộc nói chuyện nghiêm túc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Tầm phào": Cũng chỉ những câu chuyện, lời nói không nghiêm túc.
    • "Vớ vẩn": Chỉ những điều không giá trị, không thực tế.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Nói nhảm": Có nghĩa giống như "bá láp," chỉ những lời nói không chính xác hoặc không ý nghĩa.
Liên quan:
  • "Bá láp" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn , nơi mọi người có thể thoải mái chia sẻ những điều không quan trọng không cần phải nghiêm túc.
  1. Nh. Ba láp.

Similar Spellings

Words Containing "bá láp"

Comments and discussion on the word "bá láp"